Có 2 kết quả:

年齡 niên linh年龄 niên linh

1/2

niên linh

phồn thể

Từ điển phổ thông

tuổi tác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tuổi tác.

niên linh

giản thể

Từ điển phổ thông

tuổi tác